show bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
show bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm show bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của show bill.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
show bill
a poster advertising a show or play
Synonyms: show card, theatrical poster
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- show
- shown
- showy
- shower
- show up
- showbiz
- showery
- showily
- showing
- showman
- show biz
- show off
- show-bit
- show-off
- showboat
- showcase
- showdown
- showgirl
- showings
- showroom
- showtime
- show bill
- show card
- show time
- show-bill
- show-boat
- show-case
- show-down
- show-room
- showering
- showiness
- showpiece
- showplace
- show trial
- show-piece
- show-place
- shower cap
- showerhead
- showsounds
- show window
- show-window
- shower bath
- shower down
- shower room
- shower-bath
- showeriness
- showjumping
- showmanship
- showstopper
- showy color