showman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

showman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm showman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của showman.

Từ điển Anh Việt

  • showman

    /'ʃoumən/

    * danh từ

    ông bầu (gánh xiếc...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • showman

    a person skilled at making effective presentations

    a sponsor who books and stages public entertainments

    Synonyms: promoter, impresario