promoter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
promoter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm promoter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của promoter.
Từ điển Anh Việt
promoter
/promoter/
* danh từ
người sáng lập, người tham gia sáng lập (một công ty buôn bán); người đề xướng, người khởi xướng (một kế hoạch...)
(hoá học) chất hoạt hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
promoter
* kinh tế
chất hoạt hóa
chất kích thích
người cổ động
người khởi phát
người phát động
người sáng lập
* kỹ thuật
chủ nhiệm công trình
ô tô:
chất hoạt hóa (hóa học) trong bộ xúc tác
hóa học & vật liệu:
chất tăng xúc tác
chất trợ xúc tác
chất xúc tiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
promoter
someone who is an active supporter and advocate
Similar:
showman: a sponsor who books and stages public entertainments
Synonyms: impresario