showmanship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

showmanship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm showmanship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của showmanship.

Từ điển Anh Việt

  • showmanship

    /'ʃoumənʃip/

    * danh từ

    nghệ thuật quảng cáo của ông bầu

    (nghĩa bóng) tài tự đề cao; tài đề cao hàng hoá của mình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • showmanship

    the ability to present something (especially theatrical shows) in an attractive manner