showboat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
showboat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm showboat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của showboat.
Từ điển Anh Việt
showboat
/'ʃoubout/
* danh từ
tàu biểu diễn rong (trên sông)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
showboat
a river steamboat on which theatrical performances could be given (especially on the Mississippi River)