show-window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

show-window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm show-window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của show-window.

Từ điển Anh Việt

  • show-window

    /'ʃou,windou/

    * danh từ

    tủ hàng triển lãm; tủ bày hàng