shower down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shower down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shower down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shower down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shower down

    Similar:

    shower: rain abundantly

    Meteors showered down over half of Australia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).