shower bath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shower bath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shower bath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shower bath.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shower bath
Similar:
shower stall: booth for washing yourself, usually in a bathroom
shower: washing yourself by standing upright under water sprayed from a nozzle
he took a shower after the game
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).