show-off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

show-off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm show-off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của show-off.

Từ điển Anh Việt

  • show-off

    /'ʃouɔf/

    * danh từ

    sự khoe khoang, sự phô trương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • show-off

    Similar:

    exhibitionist: someone who deliberately behaves in such a way as to attract attention