show up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

show up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm show up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của show up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • show up

    Similar:

    come on: appear or become visible; make a showing

    She turned up at the funeral

    I hope the list key is going to surface again

    Synonyms: come out, turn up, surface

    show: be or become visible or noticeable

    His good upbringing really shows

    The dirty side will show

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).