surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
surface
/'sə:fis/
* danh từ
mặt, mặt ngoài bề mặt
a cube has six surface s: hình lập phương có sáu mặt
his politeness is only on (of) the surface: sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt
(định ngữ) bề ngoài
surface impressions: những ấn tượng bề ngoài
(định ngữ) ở mặt biển
surface craft: tàu mặt biển (đối lại với tàu ngầm)
surface mail: thư gửi đường biển
(toán học) mặt
plane surface: mặt phẳng
surface of contact: mặt tiếp xúc
* ngoại động từ
trang trí mặt ngoài
cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm)
* nội động từ
nổi lên mặt nước (tàu ngầm)
surface
mặt
s. of class n mặt lớp n
s. of constant mean curvature mặt có độ cong trung bình không đổi
s. of contact mặt tiếp xúc
s. of degree n mặt bậc n
s. of discontinuity mặt gián đoạn
s. of one side mặt một phía
s. of order n mặt cấp n
s. of revolution mặt tròn xoay
s. of rolling mặt lăn
s. of second class mặt lớp hai
s. of striction mặt thắt
s. of translation mặt tịnh tiến
admissible s. mặt thừa nhận được
algebraic s. (hình học) mặt đại số
analagmatic s. mặt analacmatic
analytic s. mặt giải tích
applicable s. (hình học) mặt trải được
asymptotic s. mặt tiệm cận
bicircular s. mặt song viên
bounding s. mặt biên
colsed s. (tô pô) mặt đóng
complementary s. mặt bù
conic s. mặt [cônic, nón]
conical s. mặt nón. mặt cônic
contact s. mặt tiếp xúc
convex s. mặt lồi
cubic s. mặt bậc ba
curved s. mặt cong
cylindrical s. mặt trụ
developable s. mặt trải được
diagonal s. mặt chéo
director s. mặt chuẩn
discriminatory s. biệt diện
equipotential s. mặt cách đều
focal s. mặt tiêu
free s. mặt tự do
imaginary s. mặt ảo
integral s. mặt tích phân
inverse s. mặt nghịch đảo
isometric s. mặt đẳng cự
isothermal s. mặt đẳng nhiệt
lateral s. mặt bên
mean s. mặt trung bình
minimal s. mặt cực điểm
modular s. mặt môđunla
multiply connected s. mặt đa liên
neutral s. mặt trung bình
non-orientable s. mặt tương quan chuẩn
one-side s. (hình học) mặt một phía
open s. mặt mở
orthogonal s. mặt trực giao
parallel s.s các mặt song song
parametric s. mặt tham số
pedal s. mặt thuỳ túc
plane s. mặt phẳng
polar s. mặt cực
polar reciprocal s.s mặt đối cực
pseudospherical s. mặt giả cầu
pyramidal s. mặt chóp
quartic s. mặt bậc bốn
rational s. mặt hữu tỷ
reducible s. mặt suy biến
regular s. mặt chính quy
Riemann s. mặt Riman
ring s. mặt hình xuyến
ruled s. mặt kẻ
self-polar s. mặt tự đối cực
simple s. mặt đơn giản
singular s. mặt kỳ dị
skew ruled s. mặt kỳ dị
spherical s. mặt cầu
spiral s. mặt xoắn ốc
stress director s. mặt chuẩn ứng lực
tangent s. mặt tiếp xúc
transcendental s. mặt siêu việt
translation s. mặt tịnh tiến
triangulated s. mặt được tam giác phân
universal covering s. mặt phủ phổ dụng
warped s. (hình học) mặy kẻ không khả triển
wave s. mặt sóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surface
the outer boundary of an artifact or a material layer constituting or resembling such a boundary
there is a special cleaner for these surfaces
the cloth had a pattern of red dots on a white surface
the extended two-dimensional outer boundary of a three-dimensional object
they skimmed over the surface of the water
a brush small enough to clean every dental surface
the sun has no distinct surface
the outermost level of the land or sea
earthquakes originate far below the surface
three quarters of the Earth's surface is covered by water
Synonyms: Earth's surface
a superficial aspect as opposed to the real nature of something
it was not what it appeared to be on the surface
come to the surface
Synonyms: come up, rise up, rise
on the surface
surface materials of the moon
Antonyms: overhead
Similar:
open: information that has become public
all the reports were out in the open
the facts had been brought to the surface
airfoil: a device that provides reactive force when in motion relative to the surrounding air; can lift or control a plane in flight
Synonyms: aerofoil, control surface
coat: put a coat on; cover the surface of; furnish with a surface
coat the cake with chocolate
come on: appear or become visible; make a showing
She turned up at the funeral
I hope the list key is going to surface again
- surface
- surfaced
- surface cam
- surface gap
- surface ice
- surface-car
- surface-man
- surface area
- surface clay
- surface coat
- surface cock
- surface drag
- surface fire
- surface fish
- surface flat
- surface flaw
- surface flow
- surface gage
- surface hole
- surface lift
- surface load
- surface mail
- surface mine
- surface pipe
- surface road
- surface rust
- surface ship
- surface slip
- surface soil
- surface void
- surface wash
- surface wave
- surface wear
- surface work
- surface-mail
- surface-mine
- surface chart
- surface check
- surface crack
- surface drain
- surface float
- surface force
- surface gauge
- surface grind
- surface lathe
- surface layer
- surface level
- surface model
- surface mould
- surface noise