control surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

control surface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm control surface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của control surface.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • control surface

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    khu vực kiểm soát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • control surface

    Similar:

    airfoil: a device that provides reactive force when in motion relative to the surrounding air; can lift or control a plane in flight

    Synonyms: aerofoil, surface