control job nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

control job nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm control job giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của control job.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • control job

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công tác kiểm tra

    công việc kiểm tra