control menu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

control menu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm control menu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của control menu.

Từ điển Anh Việt

  • control menu

    (Tech) đơn chọn điều khiển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • control menu

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thực đơn khiển

    toán & tin:

    trình đơn điều khiển