control lag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

control lag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm control lag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của control lag.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • control lag

    * kỹ thuật

    điều chỉnh

    toán & tin:

    sự trễ điều khiển