control box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

control box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm control box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của control box.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • control box

    * kỹ thuật

    cụm điều khiển

    hộp điều khiển

    xây dựng:

    blốc điều khiển

    hàng rào kiểm tra