control grid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

control grid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm control grid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của control grid.

Từ điển Anh Việt

  • control grid

    (Tech) lưới điều khiển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • control grid

    * kỹ thuật

    buồng điều khiển

    dòng điều khiển

    lưới điều khiển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • control grid

    Similar:

    grid: an electrode placed between the cathode and anode of a vacuum tube to control the flow of electrons through the tube