control rod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
control rod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm control rod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của control rod.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
control rod
* kỹ thuật
cần điều khiển
chương trình điều khiển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
control rod
a steel or aluminum rod that can be moved up or down to control the rate of the nuclear reaction
Từ liên quan
- control
- control ph
- controlled
- controller
- control arm
- control bar
- control bit
- control box
- control bus
- control dam
- control job
- control key
- control lag
- control lot
- control net
- control rod
- control tag
- control.ini
- controlling
- controlment
- control (vs)
- control area
- control axis
- control ball
- control base
- control byte
- control card
- control cock
- control code
- control data
- control deck
- control desk
- control disk
- control file
- control film
- control flow
- control gate
- control gear
- control gird
- control grid
- control head
- control hole
- control knob
- control lead
- control line
- control loop
- control mark
- control menu
- control mode
- control pile