control card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

control card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm control card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của control card.

Từ điển Anh Việt

  • control card

    (Tech) phiếu điều khiển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • control card

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bìa điều khiển

    toán & tin:

    phiếu điều khiển

    thẻ điều khiển