control key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

control key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm control key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của control key.

Từ điển Anh Việt

  • control key

    (Tech) phím điều khiển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • control key

    * kinh tế

    phím điều khiển

    * kỹ thuật

    nút điều khiển

    phím điều khiển

    toán & tin:

    phím control

    phím Ctrl

    xây dựng:

    phím khiển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • control key

    (computer science) the key on a computer keyboard that is used (in combination with some other key) to type control characters

    Synonyms: command key