control key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
control key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm control key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của control key.
Từ điển Anh Việt
control key
(Tech) phím điều khiển
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
control key
* kinh tế
phím điều khiển
* kỹ thuật
nút điều khiển
phím điều khiển
toán & tin:
phím control
phím Ctrl
xây dựng:
phím khiển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
control key
(computer science) the key on a computer keyboard that is used (in combination with some other key) to type control characters
Synonyms: command key
Từ liên quan
- control
- control ph
- controlled
- controller
- control arm
- control bar
- control bit
- control box
- control bus
- control dam
- control job
- control key
- control lag
- control lot
- control net
- control rod
- control tag
- control.ini
- controlling
- controlment
- control (vs)
- control area
- control axis
- control ball
- control base
- control byte
- control card
- control cock
- control code
- control data
- control deck
- control desk
- control disk
- control file
- control film
- control flow
- control gate
- control gear
- control gird
- control grid
- control head
- control hole
- control knob
- control lead
- control line
- control loop
- control mark
- control menu
- control mode
- control pile