control mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

control mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm control mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của control mark.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • control mark

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dấu điều khiển

    dấu hiệu kiểm tra