controller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
controller
/kən'troulə/ (comptroller) /kən'troulə/
* danh từ
người kiểm tra, người kiểm soát
quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...) ((cũng) comptroller)
(kỹ thuật) bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...)
controller
(Tech) bộ điều khiển, bộ điều chỉnh; người điều khiển
controller
bộ điều khiển; người điều chỉnh; người kiểm tra
counter c. bộ đếm
programme c. bộ điều chỉnh bằnh chương trình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
controller
* kinh tế
bộ điều chỉnh
kiểm soát viên
kiểm toán viên
thanh tra tài chánh
thanh tra viên
trưởng ban kiểm tra
* kỹ thuật
bộ điều chỉnh
bộ điều khiển
bộ khống chế
cảm biến
người điều chỉnh
người kiểm tra
mạch điều khiển
máy điều chỉnh
máy điều khiển
thiết bị điều chỉnh
xây dựng:
bộ điều chỉnh điện
điện:
bộ đóng ngắt
kiểm soát điện
cơ khí & công trình:
người khống chế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
controller
Similar:
accountant: someone who maintains and audits business accounts
Synonyms: comptroller
restrainer: a person who directs and restrains
control: a mechanism that controls the operation of a machine
the speed controller on his turntable was not working properly
I turned the controls over to her
- controller
- controllership
- controller card
- controller data
- controller disk
- controller number
- controller-general
- controller function
- controller resistance
- controller description (ctld)
- controller-structure interaction
- controller configuration facility (cp)
- controller maintenance and diagnostic bus
- controller creation parameter table (ccpt)