controller creation parameter table (ccpt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
controller creation parameter table (ccpt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm controller creation parameter table (ccpt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của controller creation parameter table (ccpt).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
controller creation parameter table (ccpt)
* kỹ thuật
toán & tin:
bảng tham số tạo bộ điều khiển
Từ liên quan
- controller
- controllership
- controller card
- controller data
- controller disk
- controller number
- controller-general
- controller function
- controller resistance
- controller description (ctld)
- controller-structure interaction
- controller configuration facility (cp)
- controller maintenance and diagnostic bus
- controller creation parameter table (ccpt)