controllership nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

controllership nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm controllership giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của controllership.

Từ điển Anh Việt

  • controllership

    /kən'trouləʃip/

    * danh từ

    chức kiểm tra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • controllership

    * kinh tế

    chức năng điều hành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • controllership

    the position of controller