accountant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accountant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accountant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accountant.
Từ điển Anh Việt
accountant
/ə'kauntənt/
* danh từ
nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán
(pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accountant
* kinh tế
kế toán viên
nhà kế toán
nhân viên kế toán
* kỹ thuật
nhân viên kế toán
xây dựng:
kế toán viên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accountant
someone who maintains and audits business accounts
Synonyms: comptroller, controller