comptroller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comptroller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comptroller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comptroller.

Từ điển Anh Việt

  • comptroller

    /kən'troulə/ (comptroller) /kən'troulə/

    * danh từ

    người kiểm tra, người kiểm soát

    quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...) ((cũng) comptroller)

    (kỹ thuật) bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comptroller

    Similar:

    accountant: someone who maintains and audits business accounts

    Synonyms: controller