comptroller of the currency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comptroller of the currency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comptroller of the currency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comptroller of the currency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comptroller of the currency

    * kinh tế

    viên chức giám sát tiền tệ

    ủy viên thanh tra tiền tệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comptroller of the currency

    a United States federal official who regulates the national banks

    the agency of the Treasury Department responsible for controlling the currency