comptroller general nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comptroller general nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comptroller general giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comptroller general.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comptroller general

    * kinh tế

    kiểm soát trưởng

    kiểm toán trưởng

    viên tổng kiểm tra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comptroller general

    a United States federal official who supervises expenditures and settles claims against the government