restrainer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restrainer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restrainer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restrainer.

Từ điển Anh Việt

  • restrainer

    * danh từ

    chất hãm (hiện ảnh)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restrainer

    * kinh tế

    bộ phận định vị (một phương tiện giữ gia súc khi giết)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • restrainer

    a chemical that is added to a photographic developer in order to retard development and reduce the amount of fog on a film

    a person who directs and restrains

    Synonyms: controller