control loop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
control loop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm control loop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của control loop.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
control loop
* kỹ thuật
vòng điều chỉnh
điện lạnh:
vòng điều khiển
toán & tin:
vòng lặp điều khiển
Từ liên quan
- control
- control ph
- controlled
- controller
- control arm
- control bar
- control bit
- control box
- control bus
- control dam
- control job
- control key
- control lag
- control lot
- control net
- control rod
- control tag
- control.ini
- controlling
- controlment
- control (vs)
- control area
- control axis
- control ball
- control base
- control byte
- control card
- control cock
- control code
- control data
- control deck
- control desk
- control disk
- control file
- control film
- control flow
- control gate
- control gear
- control gird
- control grid
- control head
- control hole
- control knob
- control lead
- control line
- control loop
- control mark
- control menu
- control mode
- control pile