control ball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

control ball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm control ball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của control ball.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • control ball

    * kỹ thuật

    bóng điều khiển

    bóng xoay

    toán & tin:

    bi điều khiển

    cầu chuột

    cầu tròn điều khiển

    quả cầu đánh dấu