control flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

control flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm control flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của control flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • control flow

    * kỹ thuật

    dòng

    dòng điều khiển

    kỹ thuật điều khiển

    luồng

    luồng điều khiển

    toán & tin:

    lưu thông khiển