control net nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

control net nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm control net giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của control net.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • control net

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    mạng lưới khống chế

    mạng lưới kiểm tra