control lot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

control lot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm control lot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của control lot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • control lot

    * kỹ thuật

    lô kiểm tra

    loạt kiểm tra