airfoil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
airfoil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm airfoil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của airfoil.
Từ điển Anh Việt
airfoil
/'eərou,fɔil/ (airfoil) /'eəfɔil/
* danh từ
cánh máy bay
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
airfoil
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
biến dạng cánh
cánh (máy bay)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
airfoil
a device that provides reactive force when in motion relative to the surrounding air; can lift or control a plane in flight
Synonyms: aerofoil, control surface, surface