surface check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surface check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surface check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surface check.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • surface check

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự kiểm tra bề mặt (kính, thủy tinh)