surface check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surface check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surface check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surface check.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
surface check
* kỹ thuật
xây dựng:
sự kiểm tra bề mặt (kính, thủy tinh)
Từ liên quan
- surface
- surfaced
- surface cam
- surface gap
- surface ice
- surface-car
- surface-man
- surface area
- surface clay
- surface coat
- surface cock
- surface drag
- surface fire
- surface fish
- surface flat
- surface flaw
- surface flow
- surface gage
- surface hole
- surface lift
- surface load
- surface mail
- surface mine
- surface pipe
- surface road
- surface rust
- surface ship
- surface slip
- surface soil
- surface void
- surface wash
- surface wave
- surface wear
- surface work
- surface-mail
- surface-mine
- surface chart
- surface check
- surface crack
- surface drain
- surface float
- surface force
- surface gauge
- surface grind
- surface lathe
- surface layer
- surface level
- surface model
- surface mould
- surface noise