surface lathe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surface lathe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surface lathe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surface lathe.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
surface lathe
* kỹ thuật
lớp bề mặt
máy tiện cụt
máy tiện mặt đầu
máy tiện mặt mút
máy tiện ngang
Từ liên quan
- surface
- surfaced
- surface cam
- surface gap
- surface ice
- surface-car
- surface-man
- surface area
- surface clay
- surface coat
- surface cock
- surface drag
- surface fire
- surface fish
- surface flat
- surface flaw
- surface flow
- surface gage
- surface hole
- surface lift
- surface load
- surface mail
- surface mine
- surface pipe
- surface road
- surface rust
- surface ship
- surface slip
- surface soil
- surface void
- surface wash
- surface wave
- surface wear
- surface work
- surface-mail
- surface-mine
- surface chart
- surface check
- surface crack
- surface drain
- surface float
- surface force
- surface gauge
- surface grind
- surface lathe
- surface layer
- surface level
- surface model
- surface mould
- surface noise