surface layer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surface layer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surface layer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surface layer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • surface layer

    * kinh tế

    lớp bề mặt

    * kỹ thuật

    lớp bề mặt

    tầng mặt

    môi trường:

    tầng bề mặt