surface noise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surface noise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surface noise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surface noise.
Từ điển Anh Việt
surface noise
/'sə:fis'nɔiz/
* danh từ
tiếng mặt (tiếng kim máy hát chạy trên đĩa hát)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
surface noise
* kỹ thuật
điện:
nhiễu âm mặt đĩa
điện tử & viễn thông:
nhiễu bề mặt
điện lạnh:
tạp âm bề mặt
tạp nhiễu bề mặt
tiếng ồn bề mặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surface noise
noise produced by the friction of the stylus of a record player moving over the rotating record
Từ liên quan
- surface
- surfaced
- surface cam
- surface gap
- surface ice
- surface-car
- surface-man
- surface area
- surface clay
- surface coat
- surface cock
- surface drag
- surface fire
- surface fish
- surface flat
- surface flaw
- surface flow
- surface gage
- surface hole
- surface lift
- surface load
- surface mail
- surface mine
- surface pipe
- surface road
- surface rust
- surface ship
- surface slip
- surface soil
- surface void
- surface wash
- surface wave
- surface wear
- surface work
- surface-mail
- surface-mine
- surface chart
- surface check
- surface crack
- surface drain
- surface float
- surface force
- surface gauge
- surface grind
- surface lathe
- surface layer
- surface level
- surface model
- surface mould
- surface noise