surface noise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surface noise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surface noise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surface noise.

Từ điển Anh Việt

  • surface noise

    /'sə:fis'nɔiz/

    * danh từ

    tiếng mặt (tiếng kim máy hát chạy trên đĩa hát)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • surface noise

    * kỹ thuật

    điện:

    nhiễu âm mặt đĩa

    điện tử & viễn thông:

    nhiễu bề mặt

    điện lạnh:

    tạp âm bề mặt

    tạp nhiễu bề mặt

    tiếng ồn bề mặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • surface noise

    noise produced by the friction of the stylus of a record player moving over the rotating record