surface area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surface area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surface area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surface area.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • surface area

    Similar:

    area: the extent of a 2-dimensional surface enclosed within a boundary

    the area of a rectangle

    it was about 500 square feet in area

    Synonyms: expanse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).