expanse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expanse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expanse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expanse.
Từ điển Anh Việt
expanse
/iks'pæns/
* danh từ
dải, dải rộng (đất...)
sự mở rộng, sự phát triển, sự phồng ra
expanse
khoảng, quãng; khoảng thời gian; (kỹ thuật) độ choán
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
expanse
* kỹ thuật
khoảng thời gian
quãng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expanse
a wide and open space or area as of surface or land or sky
Similar:
sweep: a wide scope
the sweep of the plains
area: the extent of a 2-dimensional surface enclosed within a boundary
the area of a rectangle
it was about 500 square feet in area
Synonyms: surface area