area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của area.

Từ điển Anh Việt

  • area

    /'eəriə/

    * danh từ

    diện tích, bề mặt

    area under crop: diện tích trồng trọt

    area of bearing: (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ

    vùng, khu vực

    residenial area: khu vực nhà ở

    khoảng đất trống

    sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường)

    phạm vi, tầm

    wide area of knowledge: tầm hiểu biết rộng

    rađiô vùng

  • area

    (Tech) khu vực, bãi, chỗ; phạm vi; diện tích; mặt, diện

  • area

    diện tích

    effective a. diện tích hữu hiệu

    intrinsic a.(hình học) diện tích trong

    lateral a. diện tích xung quanh

    phase a. diện tích pha

    sectional a. diện tích của thiết diện ngang

    sector a. diện tích quạt, diện tích sectơ

    surface a. diện tích mặt

    tail a. đuôi phân phối, xác suất các độ lệch lớn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • area

    * kinh tế

    địa khu

    diện tích

    khu

    vùng

    * kỹ thuật

    bãi

    biểu đồ

    đất

    đất nông nghiệp

    diện tích

    khu đất

    khu vực

    lãnh thổ

    lĩnh vực

    miền

    phạm vi

    quảng trường

    sân trong

    vỉa

    vùng

    điện lạnh:

    điện tích mặt

    xây dựng:

    khoảng đất trống

    thang suống đường hầm

    y học:

    khu, vùng, diện tích

    toán & tin:

    thang xuống đường hầm

    vùng nhớ (máy tính)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • area

    a particular geographical region of indefinite boundary (usually serving some special purpose or distinguished by its people or culture or geography)

    it was a mountainous area

    Bible country

    Synonyms: country

    a subject of study

    it was his area of specialization

    areas of interest include...

    a part of an animal that has a special function or is supplied by a given artery or nerve

    in the abdominal region

    Synonyms: region

    a part of a structure having some specific characteristic or function

    the spacious cooking area provided plenty of room for servants

    the extent of a 2-dimensional surface enclosed within a boundary

    the area of a rectangle

    it was about 500 square feet in area

    Synonyms: expanse, surface area

    Similar:

    sphere: a particular environment or walk of life

    his social sphere is limited

    it was a closed area of employment

    he's out of my orbit

    Synonyms: domain, orbit, field, arena