area perforata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

area perforata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm area perforata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của area perforata.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • area perforata

    * kỹ thuật

    y học:

    khoảng thùng