area graph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
area graph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm area graph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của area graph.
Từ điển Anh Việt
area graph
(Tech) đồ thị khu vực/diện tích
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
area graph
* kỹ thuật
toán & tin:
đồ thị mảng
đồ thị vùng
Từ liên quan
- area
- areal
- areaway
- area bank
- area code
- area fill
- area unit
- area wall
- areal map
- area ceisi
- area chart
- area graph
- area light
- area meter
- area opaca
- area ratio
- area moment
- area school
- area search
- area bombing
- area density
- area geology
- area manager
- area of base
- areal metric
- arealization
- area boundary
- area coverage
- area director
- area exchange
- area function
- area grouting
- area of force
- area of steel
- area sampling
- area tie line
- areal density
- areal erosion
- areal geology
- area centralis
- area marketing
- area of circle
- area of shower
- area perforata
- area sponglosa
- areal velocity
- area adjustment
- area efficiency
- area of bearing
- area of diagram