area exchange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

area exchange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm area exchange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của area exchange.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • area exchange

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tổng đài khu vực

    toán & tin:

    trạm điện thoại vùng