areaway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

areaway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm areaway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của areaway.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • areaway

    * kỹ thuật

    đường hào

    hố tập trung nước

    lối đi

    thông gió

    xây dựng:

    cửa thông ánh sáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • areaway

    a passageway between buildings or giving access to a basement