area bombing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
area bombing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm area bombing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của area bombing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
area bombing
Similar:
carpet bombing: an extensive and systematic bombing intended to devastate a large target
Synonyms: saturation bombing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- area
- areal
- areaway
- area bank
- area code
- area fill
- area unit
- area wall
- areal map
- area ceisi
- area chart
- area graph
- area light
- area meter
- area opaca
- area ratio
- area moment
- area school
- area search
- area bombing
- area density
- area geology
- area manager
- area of base
- areal metric
- arealization
- area boundary
- area coverage
- area director
- area exchange
- area function
- area grouting
- area of force
- area of steel
- area sampling
- area tie line
- areal density
- areal erosion
- areal geology
- area centralis
- area marketing
- area of circle
- area of shower
- area perforata
- area sponglosa
- areal velocity
- area adjustment
- area efficiency
- area of bearing
- area of diagram