carpet bombing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carpet bombing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carpet bombing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carpet bombing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carpet bombing
an extensive and systematic bombing intended to devastate a large target
Synonyms: area bombing, saturation bombing
Similar:
carpet bomb: bomb a large area systematically and extensively
The U.S. decided to carpet bomb Vietnam
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- carpet
- carpeted
- carpetbag
- carpeting
- carpet bug
- carpet pad
- carpet-bag
- carpet-bed
- carpet-rod
- carpetweed
- carpet bomb
- carpet coat
- carpet loom
- carpet moth
- carpet tack
- carpet tape
- carpet tile
- carpet yarn
- carpet-bomb
- carpet-raid
- carpet grass
- carpet shark
- carpet snake
- carpet-shark
- carpetbagger
- carpet beater
- carpet beetle
- carpet knight
- carpet-bagger
- carpet-knight
- carpetbagging
- carpet bombing
- carpet slipper
- carpet sweeper
- carpet-bombing
- carpet-sweeper
- carpet underlay
- carpet-slippers
- carpetweed family
- carpet (of greensward)