carpet sweeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carpet sweeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carpet sweeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carpet sweeper.
Từ điển Anh Việt
carpet sweeper
* danh từ
chổi quét thấm, máy hút bụi ở thảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carpet sweeper
a cleaning implement with revolving brushes that pick up dirt as the implement is pushed over a carpet
Synonyms: sweeper
Từ liên quan
- carpet
- carpeted
- carpetbag
- carpeting
- carpet bug
- carpet pad
- carpet-bag
- carpet-bed
- carpet-rod
- carpetweed
- carpet bomb
- carpet coat
- carpet loom
- carpet moth
- carpet tack
- carpet tape
- carpet tile
- carpet yarn
- carpet-bomb
- carpet-raid
- carpet grass
- carpet shark
- carpet snake
- carpet-shark
- carpetbagger
- carpet beater
- carpet beetle
- carpet knight
- carpet-bagger
- carpet-knight
- carpetbagging
- carpet bombing
- carpet slipper
- carpet sweeper
- carpet-bombing
- carpet-sweeper
- carpet underlay
- carpet-slippers
- carpetweed family
- carpet (of greensward)