carpet sweeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carpet sweeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carpet sweeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carpet sweeper.

Từ điển Anh Việt

  • carpet sweeper

    * danh từ

    chổi quét thấm, máy hút bụi ở thảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carpet sweeper

    a cleaning implement with revolving brushes that pick up dirt as the implement is pushed over a carpet

    Synonyms: sweeper