carpeted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carpeted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carpeted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carpeted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carpeted

    covered with or as if with carpeting or with carpeting as specified; often used in combination

    the carpeted hallway

    a flower-carpeted hillside

    Antonyms: uncarpeted

    Similar:

    carpet: form a carpet-like cover (over)

    carpet: cover completely, as if with a carpet

    flowers carpeted the meadows

    carpet: cover with a carpet

    carpet the floors of the house

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).